hiệp nghị

hiệp nghị
соглашение; договор

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать курсовую

Смотреть что такое "hiệp nghị" в других словарях:

  • Hiep Hoa — Hiệp Hòa (協和) Prinzenname Nguyễn Phúc Hồng Dật (阮福洪佚) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Thăng (阮福昇) Geboren 1. November 1847 Gestorben 30. November 1883 …   Deutsch Wikipedia

  • Hiệp Hoà — Hiệp Hòa (協和) Prinzenname Nguyễn Phúc Hồng Dật (阮福洪佚) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Thăng (阮福昇) Geboren 1. November 1847 Gestorben 30. November 1883 …   Deutsch Wikipedia

  • Hiệp Hòa — (協和) Prinzenname Nguyễn Phúc Hồng Dật (阮福洪佚) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Thăng (阮福昇) Geboren 1. November 1847 …   Deutsch Wikipedia

  • Nghi — Hàm Nghi (咸宜) Prinzenname Nguyễn Phúc Ưng Lịch (阮福膺(豆歷)) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Minh ( …   Deutsch Wikipedia

  • Ham Nghi — Hàm Nghi (咸宜) Prinzenname Nguyễn Phúc Ưng Lịch (阮福膺(豆歷)) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Minh ( …   Deutsch Wikipedia

  • Hàm Nghi — (咸宜) Prinzenname Nguyễn Phúc Ưng Lịch (阮福膺(豆歷)) Pers …   Deutsch Wikipedia

  • Ham Nghi — Emperor Hàm Nghi Emperor Hàm Nghi (Hán tự: 咸宜帝); (born Nguyễn Phúc Ưng Lịch, 22 July 1872 (at the Purple Forbidden City of Huế); died 14 January 1943), was the eighth Emperor …   Wikipedia

  • Kien Phuc — Kiến Phúc (建福) Prinzenname Nguyễn Phúc Ưng Đăng (阮福膺登) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Hạo (阮福昊) Geboren 12. Februar 1868 Gestorben 1. August 1884 …   Deutsch Wikipedia

  • Kien Phuoc — Kiến Phúc (建福) Prinzenname Nguyễn Phúc Ưng Đăng (阮福膺登) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Hạo (阮福昊) Geboren 12. Februar 1868 Gestorben 1. August 1884 …   Deutsch Wikipedia

  • Phúc — Kiến Phúc (建福) Prinzenname Nguyễn Phúc Ưng Đăng (阮福膺登) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Hạo (阮福昊) Geboren 12. Februar 1868 Gestorben 1. August 1884 …   Deutsch Wikipedia

  • Dong Khanh — Đồng Khánh (同慶) Prinzenname Nguyễn Phúc Ưng Kỷ (阮福膺祺) Persönlicher Name Nguyễn Phúc Biện ( …   Deutsch Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»